Đọc nhanh: 公国 (công quốc). Ý nghĩa là: công quốc; đất công tước; lãnh địa của công tước.
公国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công quốc; đất công tước; lãnh địa của công tước
欧洲封建时代的诸侯国家,以公爵为国家元首
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公国
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 国际公法
- công pháp quốc tế
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
国›