Đọc nhanh: 关公 (quan công). Ý nghĩa là: Lord Guan (tức là 關羽 | 关羽). Ví dụ : - 留大胡子的未必是关公,没准儿是拉登 Người đàn ông để râu có thể không phải là Quan Công, đó có thể là bin Laden
关公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lord Guan (tức là 關羽 | 关羽)
Lord Guan (i.e. 關羽|关羽 [GuānYu3])
- 留 大胡子 的 未必 是 关公 , 没准儿 是 拉登
- Người đàn ông để râu có thể không phải là Quan Công, đó có thể là bin Laden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关公
- 公私 关系
- quan hệ giữa nhà nước và tư nhân.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 他 的 公司 亏本 关闭 了
- Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 公园 里 人 交关
- trong công viên rất đông người.
- 公平 是 解决 冲突 的 关键所在
- Công bằng là chìa khóa để giải quyết xung đột.
- 公司 否认 了 关于 破产 的 传言
- Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc phá sản.
- 政府 回应 了 公众 的 关切
- Chính phủ đã phản hồi mối quan tâm của công chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
关›