Đọc nhanh: 公共电话 (công cộng điện thoại). Ý nghĩa là: Điện thoại công cộng.
公共电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện thoại công cộng
歌曲《公共电话》(payphone)是美国流行摇滚乐团魔力红第四张专辑中的一首歌曲,于2012年4月17日放出。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共电话
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 我要 在 办公室 里接 这个 电话
- Tôi sẽ nhận cuộc gọi này ở văn phòng.
- 碰巧在 附近 有个 公用电话亭
- Tình cờ có một buồng điện thoại công cộng gần đó.
- 公用 传呼电话
- đi nghe điện thoại đường dài.
- 每周 一次 打电话 或者 抽时间 共 进晚餐
- Mỗi tuần hãy gọi điện hoặc dành thời gian ăn tối cùng nhau mỗi tuần một lần.
- 公用电话
- điện thoại công cộng
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
电›
话›