Đọc nhanh: 公众集会 (công chúng tập hội). Ý nghĩa là: cuộc họp công cộng.
公众集会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc họp công cộng
public meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公众集会
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 他 对 公司 的 机会 感恩
- Anh ấy cảm ơn cơ hội từ công ty.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 他们 会 在 公园 聚会
- Họ sẽ tụ tập ở công viên.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 夸大其词 只会 加剧 公众 的 不 信任 和 疏离
- Sự phóng đại trong những lời nói sẽ chỉ làm trầm trọng thêm sự ngờ vực và xa lánh của công chúng.
- 他 破坏 了 自己 的 公众形象
- Anh ấy đã hủy hoại hình ảnh công chúng của mình.
- 他们 在 会议室 集合 了
- Họ đã tập trung ở phòng họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
会›
公›
集›