Đọc nhanh: 公众电信网路 (công chúng điện tín võng lộ). Ý nghĩa là: mạng điện thoại công cộng.
公众电信网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng điện thoại công cộng
public telephone network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公众电信网路
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 夸大其词 只会 加剧 公众 的 不 信任 和 疏离
- Sự phóng đại trong những lời nói sẽ chỉ làm trầm trọng thêm sự ngờ vực và xa lánh của công chúng.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 阳光 的 信息 让 公众 更 放心
- Thông tin rõ ràng giúp công chúng an tâm hơn.
- 他 相信 每个 人 都 能 通过 努力 开 财路
- Anh ấy tin rằng mỗi người đều có thể mở đường tài lộc thông qua sự nỗ lực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
信›
公›
电›
网›
路›