Đọc nhanh: 网路游戏 (võng lộ du hí). Ý nghĩa là: Trò chơi trực tuyến.
网路游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路游戏
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 这些 包括 网络游戏 、 聊天室 等等
- Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 这个 游戏 是从 网上 下载 的
- Game này tải từ trên mạng đó.
- 同学们 在 游戏 网站 找 乐趣
- Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.
- 你 真是 一个 网虫 , 别 整天 只会 上网 玩游戏 呢 , 快 陪 着 我 去 超市 啊 !
- Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!
- 她 每天 都 花 几个 小时 玩 网络游戏
- Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.
- 网络游戏 是 我 放松 的 一种 方式
- Trò chơi mạng là một cách tôi thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
游›
网›
路›