网路游戏 wǎng lù yóuxì
volume volume

Từ hán việt: 【võng lộ du hí】

Đọc nhanh: 网路游戏 (võng lộ du hí). Ý nghĩa là: Trò chơi trực tuyến.

Ý Nghĩa của "网路游戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

网路游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trò chơi trực tuyến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路游戏

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上网 shàngwǎng 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy thích lên mạng chơi game.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 包括 bāokuò 网络游戏 wǎngluòyóuxì 聊天室 liáotiānshì 等等 děngděng

    - Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.

  • volume volume

    - 迷上 míshàng le 网络游戏 wǎngluòyóuxì

    - Anh ấy say mê trò chơi mạng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 是从 shìcóng 网上 wǎngshàng 下载 xiàzǎi de

    - Game này tải từ trên mạng đó.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen zài 游戏 yóuxì 网站 wǎngzhàn zhǎo 乐趣 lèqù

    - Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 一个 yígè 网虫 wǎngchóng bié 整天 zhěngtiān 只会 zhǐhuì 上网 shàngwǎng 玩游戏 wányóuxì ne kuài péi zhe 超市 chāoshì a

    - Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!

  • - 每天 měitiān dōu huā 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí wán 网络游戏 wǎngluòyóuxì

    - Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.

  • - 网络游戏 wǎngluòyóuxì shì 放松 fàngsōng de 一种 yīzhǒng 方式 fāngshì

    - Trò chơi mạng là một cách tôi thư giãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao