Đọc nhanh: 公休日 (công hưu nhật). Ý nghĩa là: ngày nghỉ lễ chung.
公休日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày nghỉ lễ chung
public holiday
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公休日
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
- 工休日
- ngày nghỉ
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 他 为 公司 日理万机
- Anh ấy xử lý nhiều việc cho công ty.
- 当然 , 任何人 都 有 享受 双休日 的 权利 , 公务员 也 需要 休息
- Tất nhiên, mọi người đều có quyền tận hưởng hai ngày cuối tuần và công chức cũng cần được nghỉ ngơi.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 周日 我们 去 公园 散步
- Chủ nhật chúng tôi đi dạo công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
公›
日›