公孙起 gōngsūn qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【công tôn khởi】

Đọc nhanh: 公孙起 (công tôn khởi). Ý nghĩa là: Gongsun Qi (-258 TCN), danh tướng của Tần 秦國 | 秦国, người chiến thắng tại 長平 | 长平 vào năm 260 TCN, giống như Bai Qi .

Ý Nghĩa của "公孙起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公孙起 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Gongsun Qi (-258 TCN), danh tướng của Tần 秦國 | 秦国, người chiến thắng tại 長平 | 长平 vào năm 260 TCN

Gongsun Qi (-258 BC), famous general of Qin 秦國|秦国, the victor at 長平|长平 in 260 BC

✪ 2. giống như Bai Qi 白 起

same as Bai Qi 白起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公孙起

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī de 安全 ānquán 方面 fāngmiàn 今年 jīnnián 亮起 liàngqǐ le 红灯 hóngdēng

    - Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.

  • volume volume

    - 孙行者 sūnxíngzhě 战败 zhànbài le 铁扇公主 tiěshàngōngzhǔ

    - Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.

  • volume volume

    - 公主 gōngzhǔ 王子 wángzǐ 一起 yìqǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.

  • volume volume

    - 孙行者 sūnxíngzhě 铁扇公主 tiěshàngōngzhǔ 战败 zhànbài le

    - Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 起诉 qǐsù 公司 gōngsī

    - Anh ấy quyết định kiện công ty.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yīn 侵权行为 qīnquánxíngwéi bèi 起诉 qǐsù

    - Công ty bị kiện vì hành vi xâm phạm.

  • volume volume

    - běn 条例 tiáolì 公布 gōngbù 之日起 zhīrìqǐ 施行 shīxíng

    - bản điều lệ này thi hành kể từ ngày ban hành.

  • volume volume

    - gēn 孙子 sūnzi 一起 yìqǐ wán

    - Bà chơi cùng cháu trai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Sūn , Xùn
    • Âm hán việt: Tôn , Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDF (弓木火)
    • Bảng mã:U+5B59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao