Đọc nhanh: 公信力 (công tín lực). Ý nghĩa là: sự uy tín, Lòng tin của công chúng.
公信力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự uy tín
credibility
✪ 2. Lòng tin của công chúng
public trust
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公信力
- 他 尽力 为 公司 节省开支
- Anh ấy dốc sức tiết kiệm chi phí cho công ty.
- 人们 相信 上帝 的 力量
- Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 他 在 公司 中 权力 很 高
- Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.
- 使 公司 的 经济 实力 更上一层楼
- Đưa sức mạnh kinh tế của công ty lên một tầm cao mới
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 他 对 自己 的 能力 充满信心
- Anh ấy tràn đầy tự tin vào khả năng của mình.
- 他 对 自己 的 能力 很 有 信心
- Anh ấy rất tự tin vào khả năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
公›
力›