公信力 gōngxìnlì
volume volume

Từ hán việt: 【công tín lực】

Đọc nhanh: 公信力 (công tín lực). Ý nghĩa là: sự uy tín, Lòng tin của công chúng.

Ý Nghĩa của "公信力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公信力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sự uy tín

credibility

✪ 2. Lòng tin của công chúng

public trust

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公信力

  • volume volume

    - 尽力 jìnlì wèi 公司 gōngsī 节省开支 jiéshěngkāizhī

    - Anh ấy dốc sức tiết kiệm chi phí cho công ty.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 相信 xiāngxìn 上帝 shàngdì de 力量 lìliàng

    - Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī zhōng 权力 quánlì hěn gāo

    - Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.

  • volume volume

    - 使 shǐ 公司 gōngsī de 经济 jīngjì 实力 shílì 更上一层楼 gèngshàngyīcénglóu

    - Đưa sức mạnh kinh tế của công ty lên một tầm cao mới

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 记忆力 jìyìlì 有点 yǒudiǎn 神不守舍 shénbùshǒushè de

    - Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 能力 nénglì 充满信心 chōngmǎnxìnxīn

    - Anh ấy tràn đầy tự tin vào khả năng của mình.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 能力 nénglì hěn yǒu 信心 xìnxīn

    - Anh ấy rất tự tin vào khả năng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao