Đọc nhanh: 八角床 (bát giác sàng). Ý nghĩa là: giường có màn trang trí kiểu truyền thống.
八角床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giường có màn trang trí kiểu truyền thống
traditional-style canopy bed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八角床
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 八角茴香 油
- dầu hồi
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 花椒 、 八角 都 可以 调味
- hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.
- 如果 做 红烧肉 , 你 必须 放些 八角
- Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
床›
角›