八维 bā wéi
volume volume

Từ hán việt: 【bát duy】

Đọc nhanh: 八维 (bát duy). Ý nghĩa là: Dây buộc chống giữ tứ giác tứ phương. ◇Vương Dật 王逸: Thiên hữu bát duy; dĩ vi cương kỉ dã 天有八維; 以為綱紀也 (Chú ) Trời có bát duy; để làm kỉ cương. Tứ giác tứ phương..

Ý Nghĩa của "八维" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

八维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dây buộc chống giữ tứ giác tứ phương. ◇Vương Dật 王逸: Thiên hữu bát duy; dĩ vi cương kỉ dã 天有八維; 以為綱紀也 (Chú 注) Trời có bát duy; để làm kỉ cương. Tứ giác tứ phương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八维

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • volume volume

    - 三维空间 sānwéikōngjiān

    - không gian ba chiều.

  • volume volume

    - 三维动画 sānwéidònghuà 二维 èrwéi 动画 dònghuà gèng 生动 shēngdòng

    - Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī dōu 放得 fàngdé 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 试婚 shìhūn 只是 zhǐshì 维持 wéichí le 大半年 dàbànnián jiù 各自 gèzì 寻找 xúnzhǎo 自己 zìjǐ de 幸福 xìngfú le

    - Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao