八垠 bā yín
volume volume

Từ hán việt: 【bát ngân】

Đọc nhanh: 八垠 (bát ngân). Ý nghĩa là: Giới hạn đất đai ở tám phương; chỉ chung các vùng đất ở biên giới. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Phú thi tân khách gian; Huy sái động bát ngân 賦詩賓客間; 揮灑動八垠 (Kí Tiết Tam lang trung 寄薛三郎中) Làm thơ giữa các tân khách; Vẫy bút rung động tám phương biên thùy..

Ý Nghĩa của "八垠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

八垠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giới hạn đất đai ở tám phương; chỉ chung các vùng đất ở biên giới. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Phú thi tân khách gian; Huy sái động bát ngân 賦詩賓客間; 揮灑動八垠 (Kí Tiết Tam lang trung 寄薛三郎中) Làm thơ giữa các tân khách; Vẫy bút rung động tám phương biên thùy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八垠

  • volume volume

    - 七嘴八舌 qīzuǐbāshé

    - năm mồm mười miệng.

  • volume volume

    - 七拼八凑 qīpīnbācòu

    - gom năm góp bảy.

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè bān 合共 hégòng 八十 bāshí rén

    - tổng cộng hai lớp có 80 người.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié 通常 tōngcháng zài 每年 měinián 农历 nónglì de 八月 bāyuè 十五 shíwǔ

    - Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.

  • volume volume

    - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī dōu 放得 fàngdé 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngần
    • Nét bút:一丨一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAV (土日女)
    • Bảng mã:U+57A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình