八景 bājǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bát cảnh】

Đọc nhanh: 八景 (bát cảnh). Ý nghĩa là: Tiêu Tương bát cảnh 瀟湘八景 tám cảnh đẹp trên sông Tiêu Tương do Tống Địch 宋迪 vẽ: Bình sa nhạn lạc 平沙雁落; Viễn phố phàm quy 遠浦帆歸; San thị tình lam 山市晴嵐; Giang thiên mộ tuyết 江天暮雪; Động Đình thu nguyệt 洞庭秋月; Tiêu Tương dạ vũ 瀟湘夜雨; Yên tự vãn chung 煙寺晚鍾; Ngư thôn lạc chiếu 漁村落照..

Ý Nghĩa của "八景" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

八景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiêu Tương bát cảnh 瀟湘八景 tám cảnh đẹp trên sông Tiêu Tương do Tống Địch 宋迪 vẽ: Bình sa nhạn lạc 平沙雁落; Viễn phố phàm quy 遠浦帆歸; San thị tình lam 山市晴嵐; Giang thiên mộ tuyết 江天暮雪; Động Đình thu nguyệt 洞庭秋月; Tiêu Tương dạ vũ 瀟湘夜雨; Yên tự vãn chung 煙寺晚鍾; Ngư thôn lạc chiếu 漁村落照.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八景

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 黑龙江 hēilóngjiāng 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 七拼八凑 qīpīnbācòu

    - gom năm góp bảy.

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 七扭八歪 qīniǔbāwāi

    - ngoắt nga ngoắt ngoéo

  • volume volume

    - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • volume volume

    - 七折 qīzhé ( 折扣 zhékòu 很大 hěndà )

    - chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.

  • volume volume

    - 一百零八 yìbǎilíngbā 厘米 límǐ 长布 zhǎngbù

    - Vải dài một trăm lẻ tám centimet.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao