八政 bā zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【bát chính】

Đọc nhanh: 八政 (bát chính). Ý nghĩa là: Tám chính sự: lương thực 糧食; tài chánh 財政; tế tự 祭祀; thủy thổ công trình 水土工程; giáo dục 教育; đạo tặc bộ thẩm 盜賊捕審; chiêu đãi chư hầu 招待諸侯; quân sự 軍事. Tám quy cách: phương thức ẩm thực 飲食; chế độ y phục 衣服; tiêu chuẩn công kĩ nghệ: sự vi 事為; các loại khí cụ: dị biệt 異別; cùng các loại thước tấc; thăng đẩu; số mã: độ ; lượng ; số và chế . Tám quan hệ nhân luân của con người trong xã hội: phu thê 夫妻; phụ tử 父子; huynh đệ 兄弟; quân thần 君臣..

Ý Nghĩa của "八政" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

八政 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tám chính sự: lương thực 糧食; tài chánh 財政; tế tự 祭祀; thủy thổ công trình 水土工程; giáo dục 教育; đạo tặc bộ thẩm 盜賊捕審; chiêu đãi chư hầu 招待諸侯; quân sự 軍事. Tám quy cách: phương thức ẩm thực 飲食; chế độ y phục 衣服; tiêu chuẩn công kĩ nghệ: sự vi 事為; các loại khí cụ: dị biệt 異別; cùng các loại thước tấc; thăng đẩu; số mã: độ 度; lượng 量; số 數 và chế 制. Tám quan hệ nhân luân của con người trong xã hội: phu thê 夫妻; phụ tử 父子; huynh đệ 兄弟; quân thần 君臣.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八政

  • volume volume

    - 七上八下 qīshàngbāxià ( 心神不安 xīnshénbùān )

    - thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.

  • volume volume

    - 七拼八凑 qīpīnbācòu

    - gom năm góp bảy.

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • volume volume

    - 七折 qīzhé ( 折扣 zhékòu 很大 hěndà )

    - chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.

  • volume volume

    - 干涉 gānshè 政策 zhèngcè

    - chính sách không can thiệp

  • volume volume

    - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā de 政府首脑 zhèngfǔshǒunǎo 会议 huìyì

    - hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao