八股文 bāgǔ wén
volume volume

Từ hán việt: 【bát cổ văn】

Đọc nhanh: 八股文 (bát cổ văn). Ý nghĩa là: Bài luận tám phần một người phải nắm vững để vượt qua các kỳ thi của triều đình trong triều đại nhà Minh và nhà Thanh, văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.. Ví dụ : - 八股文语言干瘪内容空泛。 văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.

Ý Nghĩa của "八股文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

八股文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bài luận tám phần một người phải nắm vững để vượt qua các kỳ thi của triều đình trong triều đại nhà Minh và nhà Thanh

eight-part essay one had to master to pass the imperial exams in Ming and Qing dynasties

Ví dụ:
  • volume volume

    - 八股文 bāgǔwén 语言 yǔyán 干瘪 gānbiě 内容 nèiróng 空泛 kōngfàn

    - văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.

✪ 2. văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八股文

  • volume volume

    - 一句 yījù huà shuō le 八遍 bābiàn zhēn 贫气 pínqì

    - một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 八股文 bāgǔwén

    - văn bát cổ; văn tám vế

  • volume volume

    - 一寻约 yīxúnyuē wèi 八尺 bāchǐ zhǎng

    - Một tầm khoảng tám thước dài.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn duī 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Giấy tờ xếp thành một đống lộn xộn.

  • volume volume

    - 八股文 bāgǔwén 语言 yǔyán 干瘪 gānbiě 内容 nèiróng 空泛 kōngfàn

    - văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.

  • volume volume

    - 一文钱 yīwénqián

    - một đồng tiền

  • volume volume

    - 一文 yīwén 铜钱 tóngqián 不值 bùzhí

    - Một đồng tiền đồng cũng không đáng.

  • volume

    - 90 de 股东 gǔdōng 出席 chūxí le 会议 huìyì

    - 90% cổ đông tham dự hội nghị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao