Đọc nhanh: 八目鳗 (bát mục man). Ý nghĩa là: cá chuông (loài cá không hàm thuộc họ Petromyzontidae).
八目鳗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chuông (loài cá không hàm thuộc họ Petromyzontidae)
lamprey (jawless proto-fish of family Petromyzontidae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八目鳗
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 离 目标 还有 八舍
- Còn cách mục tiêu tám xá nữa.
- 爷爷 八十多岁 了 , 依然 耳聪目明
- Ông nội hơn tám mươi tuổi, vẫn tai thính mắt tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
目›
鳗›