Đọc nhanh: 八小碟 (bát tiểu điệp). Ý nghĩa là: Món đồ nguội khai vị.
八小碟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món đồ nguội khai vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八小碟
- 尽量 不要 讲 同事 朋友 的 小 八卦
- Cố gắng không nói chuyện phiếm về đồng nghiệp và bạn bè
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 蒂姆 · 甘对 你 来说 就是 小菜一碟
- Tim Gunn sẽ là một miếng bánh ngọt.
- 她 每天 大概 睡 八个 小时
- Cô ấy ngủ khoảng tám giờ một ngày.
- 我们 上有老下有小 七姑八姨一 大家 都 盼 着 我 平安 回去
- Toàn thể già trẻ lớn bé, dây mơ rễ má trong nhà đều mong ngóng tôi trở về an toàn
- 你 刚刚 还 说 小菜一碟 呢
- Bạn vừa nói dễ như ăn kẹo mà.
- 他 每天 都 睡 八个 小时
- Ngày nào anh ấy cũng ngủ 8 tiếng.
- 他 昨天晚上 写 了 八个 小时 作业 。 尽管如此 , 还是 没写 完
- Hôm qua anh ấy ngồi làm bài tận 8 tiếng. Nhưng dù vậy thì bài tập vẫn chưa làm xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
⺌›
⺍›
小›
碟›