Đọc nhanh: 八牙轮 (bát nha luân). Ý nghĩa là: Bánh răng phim.
八牙轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh răng phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八牙轮
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
牙›
轮›