Đọc nhanh: 八卦山 (bát quái sơn). Ý nghĩa là: Núi Bát Quái, Đài Loan.
✪ 1. Núi Bát Quái, Đài Loan
Bagua Mountain, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八卦山
- 八卦 里 坤 就是 地
- Trong bát quái Khôn chính là đất.
- 他 很 八卦
- Anh ta rất nhiều chuyện.
- 她 喜欢 讨论 八卦
- Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.
- 坎 在 八卦 中 代表 水
- Khảm trong bát quái đại diện cho nước.
- 八卦 中 的 艮 代表 山
- Trong bát quái, quẻ Cấn đại diện cho núi.
- 我们 不 应该 传播 八卦
- Chúng ta không nên lan truyền tin đồn.
- 他 对 八卦 的 研究 非常 深入
- Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
卦›
山›