Đọc nhanh: 八仙湖 (bát tiên hồ). Ý nghĩa là: xem 草海.
✪ 1. xem 草海
see 草海 [Cǎo hǎi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八仙湖
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 八仙桌
- bàn bát tiên
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 堂屋 当央 摆 着 八仙桌
- giữa nhà bày một cái bàn bát tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
八›
湖›