Đọc nhanh: 八佰伴 (bát mạch bạn). Ý nghĩa là: Tập đoàn bán lẻ Yaohan.
八佰伴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn bán lẻ Yaohan
Yaohan retail group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八佰伴
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 两个 班 合共 八十 人
- tổng cộng hai lớp có 80 người.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 下午 我要 跟 伙伴 开会
- Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
佰›
八›