Đọc nhanh: 八会穴 (bát hội huyệt). Ý nghĩa là: tám điểm ảnh hưởng (châm cứu).
八会穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tám điểm ảnh hưởng (châm cứu)
the eight influential points (acupuncture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八会穴
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 今天 八成 会 下雨
- Hôm nay có lẽ sẽ mưa.
- 会议 八点半 才 讫
- Cuộc họp kết thúc lúc tám giờ ba mươi.
- 会议 八点 准时 开
- Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ đúng.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 切记 , 明天 早上 八点 开会
- Nhớ kỹ, sáng mai tám giờ họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
八›
穴›