Đọc nhanh: 全新统 (toàn tân thống). Ý nghĩa là: hệ thống holocen (các tầng địa chất được hình thành trong suốt 12000 năm qua).
全新统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống holocen (các tầng địa chất được hình thành trong suốt 12000 năm qua)
holocene system (geological strata laid down during the last 12000 years)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全新统
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 全国 统考
- thi thống nhất trong cả nước.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 全厂 职工 围绕 着 当前 生产 问题 提出 很多 革新 建议
- cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay.
- 他们 创造 了 全新 的 技术
- Họ đã tạo ra công nghệ hoàn toàn mới.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
新›
统›