Đọc nhanh: 全斗焕 (toàn đẩu hoán). Ý nghĩa là: Chun Doo Hwan (1931-), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1980-1988.
全斗焕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chun Doo Hwan (1931-), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1980-1988
Chun Doo Hwan (1931-), South Korean politician, president 1980-1988
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全斗焕
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 一应俱全
- tất cả đều đầy đủ.
- 一应俱全
- đầy đủ mọi thứ
- 一力 成全
- ra sức giúp người khác.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
斗›
焕›