彪焕 biāo huàn
volume volume

Từ hán việt: 【bưu hoán】

Đọc nhanh: 彪焕 (bưu hoán). Ý nghĩa là: rực rỡ và tỏa sáng, nổi bật và thanh lịch.

Ý Nghĩa của "彪焕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彪焕 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rực rỡ và tỏa sáng

brilliant and shining

✪ 2. nổi bật và thanh lịch

outstanding and elegant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彪焕

  • volume volume

    - 焕然一新 huànrányìxīn

    - rực rỡ hẳn lên

  • volume volume

    - 精神焕发 jīngshénhuànfā

    - tinh thần phơi phới

  • volume volume

    - 彪炳千古 biāobǐngqiāngǔ

    - rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở

  • volume volume

    - 虎彪彪 hǔbiāobiāo de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - chàng trai hùng dũng.

  • volume volume

    - 焕发 huànfā 革命 gémìng 精神 jīngshén

    - sục sôi tinh thần cách mạng

  • volume volume

    - 焕发 huànfā 激情 jīqíng

    - Phấn chấn hăng hái.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 农村面貌 nóngcūnmiànmào 焕然 huànrán 百分之九十 bǎifēnzhījiǔshí de rén 生活 shēnghuó 改善 gǎishàn le

    - Giờ đây, diện mạo nông thôn mới, 90% đời sống của người dân được cải thiện.

  • volume volume

    - 英姿焕发 yīngzīhuànfā

    - tư thế oai hùng rạng rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét), hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨一フノ一フノフノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YUHHH (卜山竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XFNBK (重火弓月大)
    • Bảng mã:U+7115
    • Tần suất sử dụng:Cao