huàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoán】

Đọc nhanh: (hoán). Ý nghĩa là: sáng; sáng sủa; phơi phới; sáng rõ. Ví dụ : - 焕发 toả sáng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng; sáng sủa; phơi phới; sáng rõ

光明;光亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 焕发 huànfā

    - toả sáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 焕发 huànfā

    - toả sáng

  • volume volume

    - 容光焕发 róngguānghuànfā

    - mặt mày rạng rỡ.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì de 面貌 miànmào 焕然一新 huànrányìxīn

    - Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 面孔 miànkǒng 焕然一新 huànrányìxīn

    - Công ty có diện mạo hoàn toàn mới.

  • volume volume

    - 容光焕发 róngguānghuànfā

    - vẻ mặt rạng rỡ

  • volume volume

    - 店面 diànmiàn 经过 jīngguò 装饰 zhuāngshì 焕然一新 huànrányìxīn

    - bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.

  • volume volume

    - de 精神焕发 jīngshénhuànfā le 许多 xǔduō

    - Tinh thần của anh ấy phấn chấn hơn nhiều.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān dōu 精神焕发 jīngshénhuànfā

    - Anh ấy ngày nào cũng luôn tràn đầy sức sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XFNBK (重火弓月大)
    • Bảng mã:U+7115
    • Tần suất sử dụng:Cao