Đọc nhanh: 焕 (hoán). Ý nghĩa là: sáng; sáng sủa; phơi phới; sáng rõ. Ví dụ : - 焕发 toả sáng
焕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng; sáng sủa; phơi phới; sáng rõ
光明;光亮
- 焕发
- toả sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焕
- 焕发
- toả sáng
- 容光焕发
- mặt mày rạng rỡ.
- 城市 的 面貌 焕然一新
- Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.
- 公司 面孔 焕然一新
- Công ty có diện mạo hoàn toàn mới.
- 容光焕发
- vẻ mặt rạng rỡ
- 店面 经过 装饰 焕然一新
- bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.
- 他 的 精神焕发 了 许多
- Tinh thần của anh ấy phấn chấn hơn nhiều.
- 他 天天 都 精神焕发
- Anh ấy ngày nào cũng luôn tràn đầy sức sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
焕›