Đọc nhanh: 全体会议 (toàn thể hội nghị). Ý nghĩa là: đại hội chung, cuộc họp của toàn bộ ủy ban.
全体会议 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại hội chung
general congress
✪ 2. cuộc họp của toàn bộ ủy ban
meeting of the whole committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全体会议
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 队长 召集 全体 队员 开会
- Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
- 他们 全部 都 来 参加 了 会议
- Tất cả họ đều đến tham gia cuộc họp.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 她 会 去 参加 一些 视频 交流 或 社交 媒体 会议
- Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
- 会议 的 内容 很 具体
- Nội dung cuộc họp rất cụ thể.
- 会议 内容 完全 是 机密
- Nội dung cuộc họp hoàn toàn là bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
体›
全›
议›