Đọc nhanh: 入境申请表 (nhập cảnh thân thỉnh biểu). Ý nghĩa là: đơn xin nhập cảnh.
入境申请表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn xin nhập cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入境申请表
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 入境 时 必须 做 健康 申报
- Khi nhập cảnh phải làm khai báo sức khỏe.
- 入学 申请
- Đơn xin nhập học.
- 申请入党
- Xin vào đảng.
- 申请表 上 明确 提到
- Mẫu đơn đề cập rõ ràng
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他 申请入团 了
- Anh ta đã đăng ký gia nhập đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
境›
申›
表›
请›