Đọc nhanh: 国际长途 (quốc tế trưởng đồ). Ý nghĩa là: gọi điện quốc tế.
国际长途 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gọi điện quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际长途
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 国际 长途 的 费用 通常 比较 高
- Các cuộc gọi đường dài quốc tế thường đắt hơn.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
途›
长›
际›