Đọc nhanh: 入住手续 (nhập trụ thủ tục). Ý nghĩa là: nhận phòng; check in.
入住手续 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận phòng; check in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入住手续
- 办 入院 手续
- làm thủ tục nhập viện.
- 办理 入境手续
- làm thủ tục nhập cảnh.
- 她 正在 办 入学 手续
- Cô ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
- 入职 手续 要 在 三天 内 完成
- Thủ tục nhận việc phải được hoàn tất trong ba ngày.
- 入境手续 很 繁琐
- Thủ tục nhập cảnh rất phức tạp.
- 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 请 提供 有效 的 身份证明
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn, vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
入›
手›
续›