Đọc nhanh: 党票 (đảng phiếu). Ý nghĩa là: thẻ Đảng.
党票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ Đảng
对党籍的不严肃叫法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党票
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 丢 了 他 的 车票 券
- Anh ấy đã làm mất vé tàu của mình.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 他 专门 炒股票 赚钱
- Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
票›