Đọc nhanh: 党证 (đảng chứng). Ý nghĩa là: thẻ đảng; thẻ đảng viên.
党证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ đảng; thẻ đảng viên
政党发给党员的证明其党籍的证件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党证
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 他们 党 了 不 公正 的 行为
- Họ bao che cho hành vi bất công.
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
证›