dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "谠"

古同"谠"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一一一丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
    • Thương hiệt:YRFBW (卜口火月田)
    • Bảng mã:U+8B61
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp