Danh từ
谠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính trực; thẳng thắn
正直的 (话)
Ví dụ:
-
-
谠言
- lời chính trực
-
-
谠辞
- lời chính trực
-
-
谠论
- lời bàn thẳng thắn
-
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谠
-
-
谠辞
- lời chính trực
-
-
谠言
- lời chính trực
-
-
谠论
- lời bàn thẳng thắn
-