dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đảng】

Đọc nhanh: (đảng). Ý nghĩa là: chính trực; thẳng thắn. Ví dụ : - 谠言 lời chính trực. - 谠辞 lời chính trực. - 谠论 lời bàn thẳng thắn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính trực; thẳng thắn

正直的 (话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谠言 dǎngyán

    - lời chính trực

  • volume volume

    - 谠辞 dǎngcí

    - lời chính trực

  • volume volume

    - 谠论 dǎnglùn

    - lời bàn thẳng thắn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 谠辞 dǎngcí

    - lời chính trực

  • volume volume

    - 谠言 dǎngyán

    - lời chính trực

  • volume volume

    - 谠论 dǎnglùn

    - lời bàn thẳng thắn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丶フ丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFBU (戈女火月山)
    • Bảng mã:U+8C20
    • Tần suất sử dụng:Thấp