Đọc nhanh: 党刊 (đảng khan). Ý nghĩa là: tạp chí Đảng.
党刊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp chí Đảng
政党的机关刊物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党刊
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 在 党校 学习 了 两年
- Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.
- 他们 党 了 不 公正 的 行为
- Họ bao che cho hành vi bất công.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他 在 党 多年 了
- Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi.
- 他 在 党部 工作 多年
- Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.
- 他 总是 党 自己 的 亲属
- Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
刊›