党刊 dǎng kān
volume volume

Từ hán việt: 【đảng khan】

Đọc nhanh: 党刊 (đảng khan). Ý nghĩa là: tạp chí Đảng.

Ý Nghĩa của "党刊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

党刊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạp chí Đảng

政党的机关刊物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党刊

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng

    - Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - zài 党校 dǎngxiào 学习 xuéxí le 两年 liǎngnián

    - Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dǎng le 公正 gōngzhèng de 行为 xíngwéi

    - Họ bao che cho hành vi bất công.

  • volume volume

    - xiàng 党组织 dǎngzǔzhī 递交 dìjiāo le 入党 rùdǎng 申请书 shēnqǐngshū

    - Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.

  • volume volume

    - zài dǎng 多年 duōnián le

    - Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - zài 党部 dǎngbù 工作 gōngzuò 多年 duōnián

    - Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì dǎng 自己 zìjǐ de 亲属 qīnshǔ

    - Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đao 刀 (+3 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Khan , San
    • Nét bút:一一丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MJLN (一十中弓)
    • Bảng mã:U+520A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao