Đọc nhanh: 党籍 (đảng tịch). Ý nghĩa là: đảng tịch; đảng viên. Ví dụ : - 开除党籍。 khai trừ khỏi Đảng.
党籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảng tịch; đảng viên
申请入党的人被批准后取得的党员资格
- 开除党籍
- khai trừ khỏi Đảng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党籍
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 开除党籍
- khai trừ khỏi Đảng.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
籍›