Đọc nhanh: 免脱 (miễn thoát). Ý nghĩa là: thoát.
免脱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免脱
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 避免 供需 脱节
- tránh cung cầu không hợp
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 倘或 大限 到来 , 如何 免脱 ?
- Nếu hạn lớn đến, làm sao thoát khỏi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
脱›