Đọc nhanh: 外袋 (ngoại đại). Ý nghĩa là: bao bì.
外袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao bì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外袋
- 请 把 垃圾袋 放在 门外
- Hãy đặt túi rác ở ngoài cửa.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
袋›