Đọc nhanh: 免疫学 (miễn dịch học). Ý nghĩa là: miễn dịch học.
免疫学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miễn dịch học
immunology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免疫学
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 初学 写作 , 文笔 难免 稚嫩
- mới học viết lách, hành văn khó tránh non nớt.
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 现在 增强 免疫力 的 中成 了 抢手货
- Ngày nay hệ thống miễn dịch của Trung Quốc trở thành mặt hàng được săn đón.
- 学校 必须 避免 歧视 学生
- Trường học phải tránh phân biệt đối xử với học sinh.
- 小孩儿 学 走路 免不了 要 跌跤
- trẻ con tập đi không tránh khỏi té ngã.
- 他 希望 能够 免除 学费
- Anh ấy hy vọng có thể được miễn học phí.
- 你 一定 要 好好学习 , 不能 偷懒 。 世界 上 没有 免费 的 午餐
- Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
学›
疫›