Đọc nhanh: 免疫反应 (miễn dịch phản ứng). Ý nghĩa là: phản ứng miễn dịch.
免疫反应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản ứng miễn dịch
immune response
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免疫反应
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 他 反应 非常 灵 !
- Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!
- 幸亏 她 反应 快 , 才 避免 了 危险
- May mà cô ấy phản ứng nhanh mới tránh được nguy hiểm.
- 他 的 反应速度 很快
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh.
- 他 的 反应 令 我 诧异
- Phản ứng của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
反›
应›
疫›