Đọc nhanh: 克孜尔尕哈烽火台 (khắc tư nhĩ _ ha phong hoả thai). Ý nghĩa là: Tháp đèn hiệu cứu hỏa Kizilgaha ở quận Kuchar 庫車 | 库车, Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương.
✪ 1. Tháp đèn hiệu cứu hỏa Kizilgaha ở quận Kuchar 庫車 | 库车, Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương
Kizilgaha fire beacon tower in Kuchar county 庫車|库车, Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克孜尔尕哈烽火台
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 那些 是 烽火台
- Đó là những phong hỏa đài.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 我 渴望 能 爬 上 烽火台
- Tôi khao khát được leo lên phong hỏa đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
台›
哈›
孜›
尔›
尕›
火›
烽›