Đọc nhanh: 克利斯朵夫 (khắc lợi tư đoá phu). Ý nghĩa là: Christopher (tên).
克利斯朵夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Christopher (tên)
Christopher (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克利斯朵夫
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
利›
夫›
斯›
朵›