Đọc nhanh: 克利夫兰 (khắc lợi phu lan). Ý nghĩa là: Cleveland (thành phố lớn nhất bang Ohio, Mỹ), Cleveland (đông nam bang Tennessee, Mỹ). Ví dụ : - 我最近去过最有异国情调的地方是克利夫兰 Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
✪ 1. Cleveland (thành phố lớn nhất bang Ohio, Mỹ)
美国俄亥俄东北部的一座城市,位于伊利湖畔是一货物进入港和工业中心,该市为摩西·克利夫兰 (1754-1806年) 于1796年所建
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
✪ 2. Cleveland (đông nam bang Tennessee, Mỹ)
美国田纳西州东南部,查塔努加东北偏东的一座城市,是一个有多种工业的贸易中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克利夫兰
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
兰›
利›
夫›