Đọc nhanh: 克娄巴特拉 (khắc lu ba đặc lạp). Ý nghĩa là: Cleopatra (tên), Cleopatra VII Thea Philopator (69-30 TCN), vị pharaoh cuối cùng của Ai Cập.
克娄巴特拉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cleopatra (tên)
Cleopatra (name)
✪ 2. Cleopatra VII Thea Philopator (69-30 TCN), vị pharaoh cuối cùng của Ai Cập
Cleopatra VII Thea Philopator (69-30 BC), the last Egyptian pharaoh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克娄巴特拉
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
娄›
巴›
拉›
特›