Đọc nhanh: 光面石 (quang diện thạch). Ý nghĩa là: Đá nhẵn.
光面石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá nhẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光面石
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 地面 的 石头 很糙
- Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.
- 他 在 他们 的 眼光 里 是 坍台 了 ; 他 在 贫民 前面 丢 了 体面 和 地位
- Trong mắt những người đó, anh ta đã mất đi sự uy tín; anh ta đã mất đi danh dự và vị trí trước những người nghèo.
- 到 了 周末 , 把 忙碌 放下 , 去 看看 外面 , 春光 里 风景如画
- Vào cuối tuần, hãy gác lại những bận rộn và đi ngắm ngoại cảnh, khung cảnh đẹp như tranh vẽ vào mùa xuân
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
石›
面›