Đọc nhanh: 光电产品 (quang điện sản phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm điện quang. Ví dụ : - 光电产品指通过电性能而发生的光转换成电,和电转换成光 Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
光电产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản phẩm điện quang
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光电产品
- 我们 制造 电子产品
- Chúng tôi sản xuất sản phẩm điện tử.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 该厂 生产 的 彩电 被 遴选 为 展览 样品
- nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 这家 商店 出售 各种 电子产品
- Cửa hàng này bán nhiều loại sản phẩm điện tử.
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
- 我 喜欢 去 电子产品 店 看看 最新 的 科技 产品
- Tôi thích đến cửa hàng điện tử để xem các sản phẩm công nghệ mới nhất.
- 这种 嫩肤 产品 让 我 的 皮肤 变得 柔软光滑
- Sản phẩm làm mềm da này khiến da tôi trở nên mềm mại và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
光›
品›
电›