Đọc nhanh: 光电池 (quang điện trì). Ý nghĩa là: pin mặt trời; pin năng lượng; pin quang điện.
光电池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pin mặt trời; pin năng lượng; pin quang điện
利用光的照射产生电能的器件,用光电效应强的物质如硒、氧化铜等制成摄影上测量光度的光度计就是用光电池做成的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光电池
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 更换 电池
- Thay pin.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
池›
电›