Đọc nhanh: 光波长 (quang ba trưởng). Ý nghĩa là: bước sóng quang học.
光波长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước sóng quang học
optical wavelength
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光波长
- 湖面 泛着 波光
- Mặt hồ hiện ra ánh sáng.
- 植物 在 阳光 下 生长 得 很 好
- Thực vật phát triển rất tốt dưới ánh sáng mặt trời.
- 探照灯 的 光柱 划破 长空
- chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.
- 阳光 有益于 黄瓜 生长
- Ánh sáng mặt trời có lợi cho sự phát triển của dưa leo.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 她 的 影子 在 月光 下变 细长 了
- Hình bóng của cô ấy dưới ánh trăng hiện ra vẻ mảnh mai.
- 他 不光 长得帅 , 而且 很 有 才华
- Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.
- 他 的 格局 很大 眼光 长远
- Anh ấy có tầm nhìn lớn và dài hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
波›
长›