Đọc nhanh: 光标 (quang tiêu). Ý nghĩa là: con trỏ (máy vi tính).
光标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con trỏ (máy vi tính)
计算尺上可以前后滑动的部件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光标
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
标›