Đọc nhanh: 光波 (quang ba). Ý nghĩa là: ánh sáng; sóng ánh sáng, quang ba; quang lãng.
光波 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng; sóng ánh sáng
光1.
✪ 2. quang ba; quang lãng
通常指照在物体上, 使人能看见物体的那种物质, 如太阳光、灯光、月光等可见光是波长0. 77-0. 39微米的电磁波此外还包括看不见的红外光和紫外光因为光是电磁波的一种, 所以也叫光波; 在一般情 况下光沿直线传播, 所以也叫光线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光波
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 湖面 泛着 波光
- Mặt hồ hiện ra ánh sáng.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
波›